Call Back là gì và cấu trúc cụm từ Call Back trong câu Tiếng Anh

Chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu qua rất nhiều chủ đề khác nhau, bài viết hôm nay StudyTiengAnh sẽ mang đến cho các bạn một cụm từ vừa thân thuộc vừa lạ lẫm được dùng trong cuộc sống. Việc tìm hiểu rõ thêm nhiều cụm từ tiếng Anh sẽ giúp ích cho kiến thức sinh hoạt và công việc các bạn thêm rất nhiều. Cụm từ này mang một nghĩa trong nhiều trường hợp, rất đáng để chúng ta cùng nhau tìm hiểu sâu về nó. Không nói nhiều nữa sau đây là tất tần tật về cụm từ CALL BACK trong Tiếng Anh là gì nhé. Cùng nhau tìm hiểu xem cụm từ này có những cách sử dụng như thế nào nhé!!!

1. CALL BACK là gì?

call back là gì?

Hình ảnh minh họa cho call back

CALL BACK là một cụm từ khá phổ biến và thông dụng trong tiếng Anh. Bạn có thể sử dụng cấu trúc này trong khá nhiều câu giao tiếp trong Tiếng Anh. Vì vậy nên việc thông thạo nó là một việc cần thiết. Call back thuộc loại cụm động từ có cách phát âm Anh – Anh là /kɔːl bæk/ và Anh – Mỹ là /kɑːl bæk/. Cụm từ Call back nghĩa phổ biến là “gọi điện thoại lại cho ai đó” nhưng tùy theo ngữ cảnh khác nhau từ call back sẽ được sử dụng sao cho phù hợp, chúng ta hãy cùng theo dõi phần đầu tiên dưới đây nhé. ​

2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ CALL BACK

call back là gì

Hình ảnh minh họa

Call back: để quay lại địa điểm để gặp ai đó hoặc thu thập thứ gì đó

Ví dụ:

  • He said he’d call back later to pick up that report

  • Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ gọi lại sau để nhận báo cáo đó

Call back someone: để gọi cho ai đó đã gọi cho bạn, thường là để trả lời tin nhắn mà người đó đã để lại hoặc để gọi lại

Ví dụ:

  • I called him three times but he never called me back

  • Tôi đã gọi cho anh ấy ba lần nhưng anh ấy không bao giờ gọi lại cho tôi

  • She’ll call back later

  • Cô ấy sẽ gọi lại sau.

Call something back: để yêu cầu một cái gì đó được trả lại

Ví dụ:

  • His company called back the defective power adapters for replacement with new ones

  • Công ty của anh ấy đã gọi lại các bộ điều hợp nguồn bị lỗi để thay thế bằng bộ điều hợp mới

Call somebody back: để gọi lại cho ai đó hoặc để gọi cho ai đó đã gọi cho bạn trước đó

Ví dụ:

  • I’m a bit busy now, can I call him back later?

  • Bây giờ tôi hơi bận, tôi có thể gọi lại cho anh ấy sau được không?

  • The manager referred her to a complaint manager who never called back

  • Người quản lý đã giới thiệu cô ấy đến một người quản lý khiếu nại, người mà không bao giờ gọi lại.

3. Một số cụm từ tiếng Anh khác có từ “Call”

call back là gì

Hình ảnh minh họa

CỤM TỪ NGHĨA VÍ DỤ Call after để đặt tên theo tên của ai đó

  • He was called after his father
  • Anh ấy được đặt theo tên của cha anh đó

Call around Ghé thăm ai đó

  • He called around but she wasn’t in
  • Anh ấy đã đến ghé thăm nhưng cô ấy không có ở nhà

Call at tàu hoặc thuyền vào bến tàu, hoặc cảng

  • The cruise ship called at Ha Long
  • Chiếc tàu tuần tra vào cảng Ha Long

Call for đòi hỏi, yêu cầu (người)

  • I call for you sit down right now
  • Tôi yêu cầu bạn ngồi xuống ngay bây giờ

Call forth Gây ra

  • The protests of thieves called forth a strong reaction from the police.
  • Sự phản kháng của những tên trộm đã gây ra một sự đáp trả mạnh mẽ từ phía cảnh sát.

Call in Mời ai đó đến để làm việc gì

  • They had to call in a plumber because the sink was leaking and they had no idea how to fix it.
  • Họ phải gọi một người thợ hàn đến bởi vì chiếc bể rửa bát bị thủng và họ không biết làm cách nào để sửa chữa nó.

Call off hủy bỏ, ngừng lại hoặc hoãn lại

  • The concert of Black Pink had to be called off because of the Covid 19 pandemic
  • Concert của Black Pink phải tạm dừng vì đại dịch Covid 19

Call on yêu cầu, xin giúp đỡ, thăm (ai đó)

  • The Ministry of Health called on people not to leave their homes due to the Covid 19 epidemic
  • Bộ Y tế yêu cầu mọi người không rời khỏi nhà do dịch Covid 19
  • As we were in Nha Trang, we called on my brother-in-law.
  • Khi chúng tôi đến Nha Trang chúng tôi đã ghé thăm người anh rể của tôi.

Call out La to, gọi to (để thu hút sự chú ý)

  • “In here!” I called out
  • “Ở trong này!” tôi đã la to lên

Call round Thăm ai đó

  • He called round on his way home but you weren’t in
  • Anh ấy đã đến thăm trên đường về nhà nhưng bạn đã không ở đó

Call up Gọi điện cho ai

  • She called him up and told him about her story
  • Cô ấy đã gọi điện và nói cho anh ấy về câu chuyện của cô.

Qua bài viết trên, hy vọng rằng bạn đã hiểu được CALL BACK là gì và ứng dụng trong câu thực tế như thế nào? Từ vựng trong tiếng Anh rất quan trọng, vì vậy bạn hãy cố gắng trau dồi và nâng cao hiểu biết về vốn từ, đặc biệt là những từ vựng thông dụng để nhanh chóng cải thiện và nâng cao khả năng tiếng Anh của mình nhé!

Related Posts

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *