So sánh (1) thể tích khí h2

Si-CA 230 là thiết bị đo phân tích khí thải, khí đốt cần thiết cho các kỹ sư về cơ điện, hệ thống thông khí, lò hơi để kiểm tra, kiểm soát các chỉ tiêu khí như:

– Được cài đặt để đo đến 6 loại khí: O2, CO, NO, Low NO, NO2, Low NO2, SO2, Low SO2, H2S, và CxHy

– Màn hình hiển thị màu lớn, điểu khiển màn hình cảm ứng

– Bơm khí tự động khi đo CO dải đo cao

– Sensor khí CO có thể đo lên đến: 50.000 ppm- Khả năng đo NOx tổng và NOx dải thấp- Dễ dàng thay thế và hiệu chuẩn sensor.

+ Thiết kế tiện dụng, nhẹ và bền bỉ

+ Tự động quản lý, lưu trữ dữ liệu và tạo báo cáo thông qua App/phần mềm PC

+ Bảo trì và cảnh báo về tuổi thọ của sensor cảm biến và lời nhắc về kỳ hiệu chuẩn.

+ Dễ dàng và nhanh chóng điều khiển bơm (on/off) với 1 chạm

+ Phần mềm PC với kết nối không dây và USB+ Tự động tắt bơm khi CO cao

+ Đo áp suất chêch lệch

+ Tính toán để đo khí CO2

+ Hiển thị dữ liệu dạng biểu đồ+ Màn hình hiển thị phân tích khí có thế tùy chỉnh+ Ứng dụng điều hòa mẫu cho các ứng dụng NOx thấp & độ ẩm cao

+ Đo tốc độ dòng khí với ống pitot

+ Đo áp suất chêch lệch

+ Điều chỉnh giá trị phát thải với tham chiếu O2

+ Tính toán hiệu suất đốt và lượng không khí dư thừa

+ Giám sát an toàn CO, CO2 trong môi trường xung quanh

+ Phần nối ống để đo khí thải tại vị trí khó tiếp cận

+ Máy in kết quả wireless

+ Vỏ cao su bảo vệ máy

Thông số đo lường:

Chỉ tiêu

Sensor

Khoảng đo

Độ phân giải

Độ chính xác

Thời gian hồi đáp

O2

Điện hóa

0 … 25%

0.01%

±0.2% vol

< 30 s

CO (H2 comp)

Điện hóa

0 … 10000 ppm

1 ppm

±8 ppm < 160 ppm

±5% rdg up to 2000 ppm

±10% rdg > 2000 ppm

< 40 s

CO (with diluton)

Điện hóa

100 … 50000 ppm

1 ppm

±10% rdg

< 40 s

CO2

tính toán

0 … 99.9%

0.1%

NO

Điện hóa

0 … 5000 ppm

1 ppm

±5 ppm < 100 ppm

±5% rdg > 100 ppm

< 40 s

NO thấp

Điện hóa

0 … 300 ppm

0.1 ppm

±1.5 ppm < 30 ppm

±5% rdg > 30 ppm

< 40 s

NO2

Điện hóa

0 … 1000 ppm

1 ppm

±5 ppm < 100 ppm

±5 % rdg > 100 ppm

< 60 s

NO2 thấp

Điện hóa

0 … 100 ppm

0.1 ppm

±1.5 ppm < 30 ppm

±5% rdg > 30 ppm

< 60 s

NOx

tính toán

0 … 7500 ppm

1 ppm

NOx thấp

tính toán

0 … 450 ppm

0.1 ppm

SO2

Điện hóa

0 … 5000 ppm

1 ppm

±5 ppm < 100 ppm

±5 % rdg > 100 ppm

< 30 s

SO2 thấp

Điện hóa

0 … 100 ppm

0.1 ppm

±1.5 ppm < 30 ppm

±5% rdg > 30 ppm

< 30 s

CxHy (HC)

Pellistor

0 … 5%

0.01%

± 5% full scale

< 40 s

H2S

Điện hóa

0 … 500 ppm

0.1 ppm

±5 ppm < 100 ppm

±5% rdg > 100 ppm

< 35 s

Nhiệt độ ống khói

TcK

-20 … +1250°C

-4 … +2282°F

0.1 °C

0.1 °F

±2 °C or ±0.5% rdg(2)

±3.6 °F or ±0.5% rdg(2)

Nhiệt độ môi trường

NTC or TcK

-20 … +120°C

-4 … +248°F

0.1 °C

0.1 °F

±2 °C ±3.6 °F

Nhiệt độ chêch lệch

tính toán

0 … 1250°C

0 … 2282°F

0.1 °C

0.1 °F

Áp suất chêch lệch

Bán dẫn

-200 … +200 mbar

-80 … +80 inH2 O

0.01 mbar

0.001 inH2 O

±1% rdg ±0.03 mbar

±1% rdg ±0.012 inH2 O

Khí dư thừa

tính toán

0 … 999%

1%

Hiệu suất

tính toán

0 … 100% (Gross/HHV(3))

0.1%

Hiệu suất (ngưng tụ)

tính toán

0 … 125% (Net/LHV(4))

0.1%

Vận tốc khí

tính toán

0 …99 m/s

0 … 19,500 ft

0.1 m/s

1 ft

Thông số chung:

Kích thước

28 x 11.2 x 5.5 cm

Trọng lượng

825 gam

Màn hình hiển thị

Màn hình hiển thị mầu cảm ứng, biểu đồ, kích cỡ: 480 x 272 pixels

Phím bấm

1 phím bấm on / off

Vật liệu máy

ABS-PC

Cấp độ bảo vệ

IP42

Kết nối

– Wireless: class 2, khoảng tần số từ: 2402 MHz đến 2480 MHz với công suất phát 1 dBm. Khoảng cánh lên đến 15m (50 ft), phụ thuộc vào sức mạnh tín hiệu của smartphone. Cấu hình tối thiểu yêu cầu: Android 8.0, iOS 12.4, BLE 4.0

– USB

Nguồn điện

Dùng pin có thể sạc. Pin Li-Ion 5100 mA/h 3.6 V

Nguồn điện sạc: 100-240 Vac, 50-60 Hz Mains unit: 5 Vdc/2A

Pin

Sử dụng được > 8 h; Thời gian sạc đầy < 6.5 h; 50%: < 2.5 h

Bộ nhớ trong

Bộ nhớ trong lên đến 2000 test

Điều kiện sử dụng

Nhiệt độ: từ -5 … 45 °C (23 … 113 °F),

Độ ẩm: trong điều kiện không ngưng tụ (< 85% RH)

Độ cao tối đa cho phép: 2000 m (6561’)

Điều kiện nhiệt độ bảo quản

Từ -20 … 50 °C (-4 … 122 °F)

Ngôn ngữ

Tiếng Anh, Pháp, Đức, Tây Ban Nha, Italia, Bồ Đào Nha

Tiêu chuẩn của Liên minh Châu Âu

2014/53/EU (RED); 2015/863 EU (RoHS 3)

Theo qui định tiêu chuẩn

EN 50379-1 and EN 50379-2; UNI 10389; UL & cUL Certification; BS 7967:2015; BS EN 50543:2011; UNE 60670-10; ES.02173.ES

Apps:

– App miễn phí sử dụng IOS & Android cho thiết bị di động

– Kết nối không dây nhanh và dễ dàng

– Điều khiển hiển thị dữ liệu phân tích khí thải dạng danh sách hoặc dạng biểu đồ

– Điều khiển thay đổi cài đặt

– Lưu trữ dữ liệu, bao gồm tự động ghi dữ liệu

– Tạo báo cáo với định dạng PDF, CSV (Excel) và XML

– Tạo cơ sở dữ liệu cho khách hàng, nhà khai thác & Trang thiết bị

Cung cấp trọn bộ Si-CA 230 kit bao gồm:

– Máy chính Si-CA 230

– Vỏ cao su bảo vệ máy

– Đầu đo khí 300mm, cáp đôi dài 3m,

– Bẫy nước lọc khí

– Nguộn điện / sạc

– Cáp kết nối USB

– Ứng dụng kết nối di động

– Module kết nối không dây

– Vali đựng máy

– Hướng dẫn sử dụng nhanh

– Giấy chứng nhận hiệu chuẩn do nhà sản xuất cấp

Thông tin đặt hàng:

Si-CA 230-3N

(27597)

Si-CA 230 Analyzer bao gồm 3 sensor khí (O2, CO, NO/NOx)

Si-CA 230-3NL

(27598)

Si-CA 230 Analyzer bao gồm 3 sensor khí (O2, CO, Low NO/Low NOx)

Si-CA 230-4ND

(27599)

Si-CA 230 Analyzer bao gồm 4 sensor khí (O2, CO, NO/NOx, NO2)

Si-CA 230-4NS

(27600)

Si-CA 230 Analyzer bao gồm 4 sensor khí (O2, CO, NO/NOx, SO2)

Si-CA 230-4NC

(27601)

Si-CA 230 Analyzer bao gồm 4 sensor khí (O2, CO, NO/NOx, CxHy)

Si-CA 230-4NLDL

(27602)

Si-CA 230 Analyzer bao gồm 4 sensor khí (O2, CO, Low NO/Low NOx, Low NO2)

Si-CA 230-4NLSL

(27603)

Si-CA 230 Analyzer bao gồm 4 sensor khí (O2, CO, Low NO/Low NOx, Low SO2)

Si-CA 230-5NDS

(27604)

Si-CA 230 Analyzer bao gồm 5 sensor khí (O2, CO, NO/NOx, NO2, SO2)

Si-CA 230-5NDC

(27605)

Si-CA 230 Analyzer bao gồm 5 sensor khí (O2, CO, NO/NOx, NO2, CxHy)

Si-CA 230-5NSC

(27606)

Si-CA 230 Analyzer bao gồm 5 sensor khí (O2, CO, NO/NOx, SO2, CxHy)

Si-CA 230-5NSH

(27607)

Si-CA 230 Analyzer bao gồm 5 sensor khí (O2, CO, NO/NOx, SO2, H2S)

Si-CA 230-5NLDLSL

(27608)

Si-CA 230 Analyzer bao gồm 5 sensor khí (O2, CO, Low NO/Low NOx, Low NO2, Low SO2)

Si-CA 230-6NDSC

(27609)

Si-CA 230 Analyzer bao gồm 6 sensor khí (O2, CO, NO/NOx, NO2, SO2, CxHy)

Si-CA 230-6NDSH

(27610)

Si-CA 230 Analyzer bao gồm 6 sensor khí (O2, CO, NO/NOx, NO2, SO2, H2S)

Si-CA 230-6NLDLSLH

(27611)

Si-CA 230 Analyzer bao gồm 6 sensor khí (O2, CO, Low NO/Low NOx, Low NO2, Low SO2, H2S)

Phụ kiện lựa chọn thêm

27520 (NO)

27521 (Low NO)

NO/NOx sensor

Low NO/Low NOx sensor

27526 (NO2)

27527 (Low NO2)

NO2 sensor

Low NO2 sensor

27528 (SO2)

27529 (Low SO2)

SO2 sensor

Low SO2 sensor

27530

CxHy sensor

27531

H2S sensor

27544

Draft probe

27532 (180 mm)

Đầu đo khí dài 180 mm

27533 (300 mm)

Đầu đo khí dài 300 mm

27534 (750 mm)

Đầu đo khí dài 750 mm

27535 (1 m)

Đầu đo khí dài 1000 mm

27536 (1.5 m)

Đầu đo khí dài 1500 mm

27546

Máy in kết quả kết nối wireless

27537

Đầu đo khí ống kép mở rộng dài 3m

27538

Bộ kít đo áp suất chêch lệch

27547

Đầu đo khí CO (môi trường)

27548

Đầu đo khí CO2 (môi trường)

26811

SCU (Sample Conditioning Unit)

Catalog: Si-CA230

Related Posts