So sánh ba phiên bản Toyota Corolla Altis hoàn toàn mới -“Đậm chất chơi, ngời chuẩn mực” thế hệ thứ 12. Thế hệ mới của Corolla Altis mang đến những trải nghiệm giàu cảm xúc cho khách hàng với thiết kế hoàn toàn mới, năng động và khỏe khoắn hơn cùng khoang nội thất tiện nghi; công nghệ an toàn tiên tiến (TSS2) cùng khả năng vận hành vượt trội nhờ hệ thống khung gầm mới – TNGA.
Đặc biệt, sự xuất hiện của phiên bản Hybrid hứa hẹn mang lại những trải nghiệm thú vị cho người cầm lái, hiện thân của phong cách sống xanh và thân thiện với môi trường. Toyota Corolla Altis hoàn toàn mới có mặt tại hệ thống đại lý Toyota trên toàn quốc từ ngày 09/03/2022.
Giá xe các phiên bản Toyota Corolla Altis 2022
STT
Mẫu xe
Thông số
Màu sắc
Giá bán lẻ (Đồng)
Loại xe
1
Corolla Altis 1.8HEV
5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp, động cơ Hybrid (xăng + điện)
dung tích 1.798cm3
Trắng ngọc trai
868.000.000
Nhập khẩu
Các màu khác
860.000.000
2
Corolla Altis 1.8V
5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp, động cơ xăng dung tích 1.798cm3
Trắng ngọc trai
773.000.000
Các màu khác
765.000.000
3
Corolla Altis 1.8G
5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp, động cơ xăng dung tích 1.798cm3
Trắng ngọc trai
727.000.000
Các màu khác
719.000.000
So sánh chi tiết về thông số kỹ thuật
Corolla Altis 1.8G Corolla Altis 1.8V Corolla Altis 1.8HEV
Tổng quan
Số chỗ ngồi 5 chỗ 5 chỗ 5 chỗ Kiểu dáng Sedan Sedan Sedan Nhiên liệu Thái Lan Thái Lan Thái Lan Xuất xứ Xăng Xăng Xăng
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4630x1780x1435 4630x1780x1435 4630x1780x1455 Chiều dài cơ sở (mm) 2700 2700 2700 Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) 1531/1548 1531/1548 Khoảng sáng gầm xe (mm) 128 128 149 Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.2 5.4 5.4 Trọng lượng không tải (kg) 1330 1345 1430 Trọng lượng toàn tải (kg) 1720 1740 1830 Dung tích bình nhiên liệu (L) 50 50 43 Dung tích khoang hành lý (L) 468 468 Trong đô thị 9 9.4 4.3 Ngoài đô thị 5.6 5.4 4.6 Kết hợp 6.8 6.8 4.5 Loại động cơ 2ZR-FBE 2ZR-FBE Số xy lanh/Cách bố trí 4/Thẳng hàng 4/Thẳng hàng Dung tích xy lanh 1798 1798 Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử Phun xăng điện tử Loại nhiên liệu Xăng Xăng Công suất tối đa (kw)hp/vph (103)138/6400 (103)138/6400 Mô men xoắn tối đa Nm/vph 172/4000 172/4000 Loại dẫn động Dẫn động cầu trước Dẫn động cầu trước Hộp số Số tự động vô cấp CVT Số tự động vô cấp CVT Trước MacPherson với thanh cân bằng MacPherson với thanh cân bằng MacPherson với thanh cân bằng Sau Tay đòn kép Tay đòn kép Tay đòn kép Trợ lực lái Trợ lực điện Trợ lực điện Trợ lực điện Loại vành Hợp kim Kích thước lốp 205/55R16 Lốp dự phòng T125/70D17 Trước Đĩa Đĩa Đĩa Sau Đĩa Đĩa Đĩa Chế độ lái 2 chế độ (Bình Thường/Thể Thao) 2 chế độ (Bình Thường/Thể Thao)
NGOẠI THẤT
Đèn chiếu xa/gần
BI -LED BI -LED Đèn chiếu sáng ban ngày LED LED Hệ thống điều khiển đèn tự động Có Có Hệ thống nhắc nhở đèn sáng Có Có Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động Không có Không có Hệ thống cân bằng góc chiếu Chỉnh cơ Chỉnh cơ Chế độ đèn chờ dẫn đường Có Có Trước Gián đoạn điều chỉnh thời gian Gạt mưa tự động Chức năng điều chỉnh điện Có Có Chức năng gập điện Có Tự động Tích hợp đèn báo rẽ Có Có Chức năng tự điều chỉnh khi lùi Không có Không có Trước LED LED Sau Không có Không có
NỘI THẤT
Loại đồng hồ
Kỹ thuật số Kỹ thuật số Đèn báo chế độ Eco Có Có Chức năng báo vị trí cần số Có Có Màn hình hiển thị đa thông tin 7″ TFT 7″ TFT Loại tay lái 3 chấu 3 chấu Chất liệu Da Da Nút bấm điều khiển tích hợp Có Có Điều chỉnh Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 4 hướng
GHẾ
Chất liệu
Da Da Ghế lái Chỉnh điện10 hướng Chỉnh điện10 hướng Ghế hành khách trước Chỉnh cơ 4 hướng Chỉnh cơ 4 hướng Ghế sau Gập 60:40, ngả lưng ghế Gập 60:40, ngả lưng ghế Gập 60:40, ngả lưng ghế Tựa tay hàng ghế sau Có khay đựng ly Có khay đựng ly
TIỆN NGHI
Màn hình
Cảm ứng 9″ Cảm ứng 9″ Cảm ứng 9″ Số loa 6 6 6 Cổng kết nối USB Có Có Có Kết nối Bluetooth Có Có Có Kết nối điện thoại thông minh Có Có Có(Không dây) Hệ thống điều khiển bằng giọng nói Có Có Có Hệ thống đàm thoại rảnh tay Có Có Có Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Có Có Hệ thống điều khiển hành trình Có Có Hệ thống điều hòa TỰ động 1 vùng Tự động 2 vùng Cửa gió sau Có Có Hiển thị thông tin trên kính lái Không có Không có Có Phanh tay điện tử Có Có Có Giữ phanh tự động Có Có Có Khóa cửa điện Có Có Chức năng khóa cửa từ xa Có Có Cửa sổ điều chỉnh điện Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Cảnh báo tiền va chạm
Không có Có Cảnh báo chệch làn đường Không có Có Hỗ trợ giữ làn đường Không có Có Điều khiển hành trình chủ động Không có Có Đèn chiếu xa tự động Không có Có Hệ thống cảnh báo áp suất lốp Không có Không có Có Hệ thống cảnh báo điểm mù Không có Không có Có Hệ thống chống bó cứng phanh Có Có Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp Có Có Hệ thống phân phối lực phanh điện tử Có Có Hệ thống cân bằng điện tử Có Có Hệ thống kiểm soát lực kéo Có Có Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc Có Có Đèn báo phanh khẩn cấp Có Có Camera lùi Có Có Sau Có Có Góc trước Không có Có Góc sau Không có Có
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Túi khí người lái & hành khách phía trước
Có (2) Có (2) Túi khí bên hông phía trước Có (2) Có (2) Túi khí rèm Có (2) Có (2) Túi khí đầu gối người lái Có (1) Có (1) Loại 3 điểm ELR 3 điểm ELR Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước Có Có