So sánh eos r và rp

EOS R và EOS RP là hai máy ảnh không gương lật full-frame đầu tiên của Canon. Mô hình RP ra đời sau R và tự hào có mức giá hấp dẫn hơn cho những người đang tìm kiếm một mô hình định dạng 35mm giá cả phải chăng. Vậy câu hỏi đặt ra là liệu với mức giá rẻ hơn RP có hy sinh quá nhiều tính năng so với EOS R không? và máy ảnh Canon nào tốt nhất? Hãy cùng Kyma tìm hiểu qua bài so sánh Canon EOS RP và EOS R sau nhé!

1. Cảm biến hình ảnh

Cả hai máy ảnh Canon này đều có cảm biến CMOS full-frame, nhưng EOS R có độ phân giải cao hơn một chút với 30,3 triệu pixel so với 26,2 triệu pixel trong EOS RP. Đó là một sự khác biệt nhỏ nhưng không quá đáng kể. EOS R cũng mang đến những cải tiến và tính năng khác, nhưng nếu độ phân giải hoàn toàn là tất cả những gì bạn quan tâm, thì lợi thế thuộc về EOS R.

EOS RP và EOS R đều có bộ xử lý hình ảnh DIGIC 8 mới nhất của Canon và thú vị là cả hai đều có tính năng DLO (Digital Lens Optimizer) của hãng để tăng cường độ chi tiết tốt cho hình ảnh được chụp bằng ống kính Canon.

Với cùng một bộ xử lý và độ phân giải tương tự, có lẽ không có gì ngạc nhiên khi EOS RP và EOS R cung cấp dải ISO tiêu chuẩn từ 100-40.000, có thể mở rộng lên ISO 50-102.400.

2. Hệ thống lấy nét tự động

Mặc dù cả hai máy ảnh đều được trang bị Dual Pixel Autofocus CMOS, nhưng chúng khác nhau về phạm vi hoạt động. Máy ảnh Canon EOS R đã được tuyên bố là hoạt động từ -6EV đến + 18EV, trong khi Canon EOS RP đã được tuyên bố là hoạt động từ -5EV đến + 18EV. Điều này có nghĩa là EOS R có lợi thế hơn EOS RP về khả năng lấy nét trong điều kiện ánh sáng khó.

Canon EOS R và EOS RP đều có tính năng tự động lấy nét theo pha, nhưng EOS R có nhiều điểm AF hơn mẫu máy sau (5655 điểm AF so với 4779 điểm AF).

Tuy nhiên, cả hai mô hình đều cung cấp độ giãn của khung hình như nhau, tức là 88% theo chiều dọc và 100% theo chiều ngang.

3. Kính ngắm điện tử

Về kính ngắm, Canon EOS R được trang bị kính ngắm điện tử OLED tốt hơn so với EOS RP. EVF trên EOS R lớn hơn (0,5 “so với 0,39”) so với EOS RP và cung cấp độ phân giải cao hơn (3,69 triệu điểm so với 2,36 triệu điểm). Mặc dù EVF trong cả hai máy ảnh cho phép bao phủ 100% trường xem, nhưng EOS R cung cấp sửa đổi lên đến 0,76x, trong khi EVF trong EOS RP cho phép phóng to lên đến 0,70x.

4. Màn hình

Canon EOS R cung cấp cho bạn một màn hình LCD lớn hơn một chút so với kích thước tiêu chuẩn. Màn hình 3,15 ″ cung cấp độ phân giải hiển thị 2,1 triệu điểm tương đối tốt hơn so với các máy ảnh tương tự.

Tuy nhiên, Canon EOS RP dù ra mắt sau nhưng chỉ có màn hình tiêu chuẩn LCD 3.0 ″ inch độ phân giải 1,04 triệu điểm, thấp hơn nhiều so với phiên bản tiền nhiệm. Ngoại trừ sự khác biệt này, màn hình LCD ở cả hai mẫu đều đủ linh hoạt để cho phép bạn xoay màn hình theo nhu cầu của mình (có thể thay đổi góc). Ngoài ra, màn hình của cả hai máy ảnh đều có thể được điều khiển bằng cảm ứng.

5. Chụp liên tục và bộ đệm

Canon EOS R tuyên bố tốc độ chụp liên tiếp là 8 khung hình/giây, giảm xuống 5 khung hình/giây khi kích hoạt chế độ Servo AF. Ngược lại, EOS RP cung cấp tốc độ chụp liên tiếp tối đa là 5 khung hình/giây, thấp hơn nhiều so với phiên bản tiền nhiệm. Điều này được giảm xuống còn 4 khung hình/giây khi chụp ở chế độ Servo AF.

Dung lượng bộ đệm tương tự nhau. EOS RP, với hình ảnh có độ phân giải thấp hơn, có thể tiếp tục chụp ảnh JPEG cho đến khi thẻ nhớ đầy hoặc liên tục 50 ảnh Raw. EOS R có độ phân giải cao hơn được giới hạn ở 100 JPEG (vẫn còn nhiều) và có thể chụp 47 ảnh Raw hoặc 78 ảnh ở định dạng C-RAW.

6. Màn trập

Một điểm khác biệt nữa giữa hai máy ảnh là màn trập cơ học của EOS R cho phép tốc độ tối đa là 1/8000 giây, trong khi EOS RP được giới hạn ở 1/4000 giây.

7. Kích thước và trọng lượng

Canon EOS R cũng như EOS RP, được sản xuất bằng hợp kim magie chất lượng cao đảm bảo độ bền và sức mạnh cao hơn. Các máy ảnh có khung kín với môi trường để chịu được thời tiết khắc nghiệt và cũng có khả năng chống nước và bụi. Tuy nhiên, chúng khác nhau về kích thước và trọng lượng.

EOS RP có kích thước 132,5 x 85,0 x 70,0mm và nặng chỉ 485g, chỉ tính thân máy, trong khi EOS R có kích thước 135,8 x 98,3 x 84,4mm và nặng 660g. Vì vậy, nếu bạn muốn có một chiếc máy ảnh mirrorless để chụp trong các chuyến đi bộ đường dài, Canon EOS RP có vẻ là lựa chọn tốt hơn trong số cả hai.

8. Video

Cả hai máy ảnh đều cho phép quay video chất lượng 4K cũng như Full HD. Chế độ Dual Pixel AF có thể truy cập được khi quay cảnh video FHD, nhưng không khả dụng khi quay video 4K trong EOS RP. Ngoài ra, tốc độ quay video 4K được giới hạn ở tốc độ khung hình 25 khung hình/giây, trong khi EOS R cho phép quay phim lên đến 30 khung hình/giây. Nó cũng có thể được mở rộng lên 60 khung hình/giây nếu được chọn cho tùy chọn quay HD trong EOS R.

9. Tuổi thọ pin và khả năng kết nối

Thời lượng pin là một lĩnh vực khác mà EOS R đắt hơn giành chiến thắng. Pin LP-E6 của nó có dung lượng cho 370 bức ảnh, chỉ ở mức trung bình so với các máy ảnh không gương lật toàn khung của đối thủ, nhưng vượt xa 250 bức ảnh ít ỏi mà bạn nhận được từ pin LP-E17 trong EOS RP.

Cả hai máy ảnh đều có Wi-Fi, ổ cắm micrô và tai nghe, đầu ra HDMI và cổng USB – nhưng khi EOS R hỗ trợ USB 3.1, EOS RP làm được với USB 2.0 công nghệ cũ.

10. Kết luận

Nhìn chung, cả hai máy ảnh đều có hiệu suất tốt, cung cấp hình ảnh và quay phim chất lượng tốt. Tuy nhiên, Canon EOS RP có giá tương đối thấp hơn so với Canon EOS R. Cả hai đều có một số điểm tích cực và tiêu cực. Chúng ta hãy xem xét các lập luận ủng hộ của cả hai mô hình.

Tại sao bạn nên chọn Canon EOS R?

Canon EOS R là một sự lựa chọn tuyệt vời cho bất kỳ ai muốn có trải nghiệm vận hành máy ảnh mirrorless lần đầu tiên. Nó có một kính ngắm điện tử để theo dõi đối tượng của bạn, cung cấp độ phóng đại lên đến 0,76x. Điều này tốt hơn EOS RP, chỉ tạo ra khả năng thu phóng lên đến 0,70x. Cả hai máy ảnh đều có cảm biến CMOS, nhưng EOS R có độ phân giải 30,3 triệu pixel, trong khi EOS RP chỉ cung cấp độ phân giải 26,2 triệu pixel. Ngoài ra, EOS RP có ít điểm lấy nét tự động hơn EOS R (5655 điểm AF so với 4779 điểm AF).

Mặc dù cả hai máy ảnh đều có màn hình LCD xoay được nhiều góc tương tự nhau, nhưng chúng khác nhau về kích thước màn hình và độ phân giải hiển thị. Trong khi màn hình LCD trong EOS R là 3.2 ″ và có độ phân giải 2100k chấm, EOS R có kích thước màn hình nhỏ hơn (3.0 ″) và độ phân giải cũng thấp hơn (1040 k dot).

EOS R cũng có tốc độ chụp liên tục lớn hơn (8,0 khung hình/giây so với 5,0 khung hình/giây) và tốc độ màn trập cao hơn (1/8000 giây so với 1/4000 giây). Tuổi thọ pin trung bình ở EOS R cao hơn EOS RP (270 ảnh so với 250 ảnh).

Về tất cả các tính năng này, những ưu ái dường như đang nghiêng về phía Canon EOS R.

Tại sao bạn nên chọn Canon EOS RP?

Mặc dù Canon EOS R có một số tính năng tốt hơn EOS RP, nhưng một số khía cạnh khiến cái sau trở thành lựa chọn thuận lợi hơn.

Một trong những khía cạnh chính là trọng lượng. Canon EOS RP nhẹ hơn nhiều so với EOS R, điều này rất thuận lợi khi mang theo thiết bị trong các chuyến đi bộ. Nó nặng 485g trong khi EOS R nặng 660g.

Canon EOS RP có diện tích điểm ảnh cảm biến lớn hơn EOS R (33,19 so với 28,69 nm 2 ), có nghĩa là nó có thể chụp ảnh chất lượng tốt hơn với ít nhiễu hơn.

Ngoài ra, EOS RP có phạm vi độ nhạy sáng thấp tốt hơn một chút so với EOS R (2977 so với 2742).

Xem xét các yếu tố này, EOS RP có thể là một lựa chọn tốt hơn. Hơn nữa, nó có sẵn với giá thấp hơn nhiều so với Canon EOS R.

Bảng so sánh thông số kỹ thuật giữa Canon EOS RP và EOS R:

Tính năng máy ảnh

Canon EOS RP

Canon EOS R

Độ phân giải cảm biến

26,2 MP

30,4 MP

Kích cỡ hình

6240 × 4160

6,720 × 4,480

Loại cảm biến

CMOS

CMOS

Kích thước cảm biến

35,9 × 24,0 mm

36,0 × 24,0 mm

Bộ lọc thông thấp

Đúng

Đúng

Bộ xử lý hình ảnh

DIGIC 8

DIGIC 8

Dung lượng đệm tối đa

Không giới hạn (cả RAW và JPEG)

47 ảnh RAW với thẻ UHS-II

Độ nhạy ISO gốc

ISO 100-40.000

ISO 100-40.000

Tăng độ nhạy ISO

ISO 50, ISO 51.200-102.400

ISO 50, ISO 51.200-102.400

Loại kính ngắm

OLED (Điện tử / EVF)

OLED (Điện tử / EVF)

Độ bao phủ và độ phóng đại của kính ngắm

100%, 0,7 ×

100%, 0,71 × (0,76 × với thấu kính 50mm ở vô cực)

Phương tiện lưu trữ

1x SD (UHS-II)

1x SD (UHS-II)

Tốc độ chụp liên tục

5 khung hình / giây hoặc 4 khung hình / giây với tự động lấy nét liên tục

8 khung hình / giây hoặc 5 khung hình / giây với AF liên tục

Tốc độ màn trập nhanh nhất

1/4.000

1/8.000

Tốc độ màn trập tối đa

1/4000 đến 30 giây

1/8000 đến 30 giây

Số điểm AF

4779 điểm AF có thể chọn

5655 điểm AF có thể chọn

Video

3,840 × 2,160 (4K) @ lên đến 25 khung hình/giây

3,840 × 2,160 (4K) @ lên đến 30 khung hình/giây

Tốc độ khung hình tối đa video 1080p

60 khung hình/giây

60 khung hình/giây

Đầu ra HDMI

4: 2: 2, 8-bit

4: 2: 2, 10-bit, C-log

Hệ số cắt video 4K

1,6 ×

1,74 ×

Jack tai nghe

Đúng

Đúng

Màn hình

Màn hình cảm ứng nghiêng 3,0 inch, 1,04 triệu điểm

Màn hình cảm ứng nghiêng 3,15 inch, 2,10 triệu điểm

EVF

0,39 inch, 2,36 triệu điểm EVF với mắt kính 22mm

EVF 0,5 inch 3,69 triệu điểm với điểm mắt 23mm

GPS tích hợp

Không

Không

Wifi

Đúng

Đúng

Bluetooth

Đúng

Đúng

Tuổi thọ pin

250 bức ảnh

370 bức ảnh

Phiên bản USB

2.0

3.1

Trọng lượng (Chỉ thân máy, bao gồm thẻ và pin)

485 g

660 g

Kích thước

132,5 × 85,0 × 59,4 mm

135,8 × 98,3 × 67,7 mm

Related Posts