So sánh xe mg zs

Nếu COM+ là phiên bản tiêu chuẩn của MG ZS sở hữu mức giá thấp nhất trong phân khúc SUV hạng B thì phiên bản LUX+ đã được nâng cấp một số chi tiết cũng như trang bị hiện đại như bộ la-zăng lớn hơn và cửa sổ trời toàn cảnh.

Vậy phiên bản nào của MG ZS mới thực sự tối ưu và phù hợp nhất với người dùng hiện nay?

MG ZS - 03

So sánh ZS COM+ vs ZS LUX+ về giá bán và thông số kỹ thuật

Vừa ra mắt thế hệ nâng cấp giữa vòng đời, MG mở bán hai phiên bản ZS COM+ và LUX+ với mức giá chênh lệch hơn 50 triệu đồng. Giá lăn bánh dự tính của hai phiên bản này ở thời điểm hiện tại như sau:

Phiên bản

Giá niêm yết

(triệu đồng)

Giá lăn bánh Hà Nội

(triệu đồng)

Giá lăn bánh Hồ Chí Minh

(triệu đồng)

ZS COM+ 569 649 638 ZS LUX+ 619 706 694

2021-mg-zs- 01

Về thông số kỹ thuật, hai phiên bản của MG ZS có chung kích thước 4323x1809x1653 mm. So với các đối thủ chung phân khúc như Hyundai Kona (4165x1800x1565 mm) hay Kia Seltos (4315x1800x1645 mm) thì MG ZS có hình dáng lớn hơn cả.

Thông số kỹ thuật MG ZS 2021

Kích thước tổng thể (mm)

(Dài x Rộng x Cao)

4323 x 1809 x 1653 Chiều dài cơ sở (mm) 2585 Khoảng sáng gầm xe (mm) 170 Dung tích khoang hành lý (L) 359/1166 (khi gập hàng ghế thứ 2) Số chỗ ngồi 5

So sánh ZS COM+ vs ZS LUX+ về ngoại thất

Về mặt ngoại hình, ZS COM+ và ZS LUX+ khá giống nhau với thiết kế mang đậm tính thể thao, trẻ trung. Đối với phiên bản LUX+ sẽ là sự nâng cấp về một số chi tiết trang bị.

Đầu xe

Ở chi tiết phía đầu xe, bộ lưới tản nhiệt mang hình dạng sóng lượn được bao phủ bởi chrome khá mới lạ. Cụm đèn pha như một điểm nhấn sáng giá khi trang bị full LED đem đến hiệu quả ánh sáng cực kỳ tốt.

Cụm đèn sương mù cũng được tinh chỉnh và thiết kế gọn hơn trong hốc hút gió phía trên phần cản trước. Điểm nhấn thêm cho phần đầu xe là những đường gân dập nổi phía trên nắp capo và viền quanh hốc hút gió. Một số trang bị ngoại thất được bố trí trên hai phiên bản như sau:

Trang bị ZS COM+ ZS LUX+ Đèn pha + đèn chiếu sáng ban ngày + cụm đèn phía sau full LED LED Đèn pha tự động Không Có Đèn pha điều chỉnh độ cao Có Đèn sương mù + đèn báo phanh trên cao Có Gạt nước kính trước gián đoạn, điều chỉnh tốc độ Cảm biến tự động

Thân xe

Xuyên suốt thân xe là những đường gân dập nổi ở vị trí phía trên tay nắm cửa và ngay trước bệ đỡ chân. Bộ mâm sẽ sử dụng loại 16-17 inch tùy vào từng phiên bản. Vòm bánh xe được ốp nhựa đen cùng màu với phần dưới bệ đỡ chân. Những trang bị ở thân xe kể đến như:

Trang bị ZS COM+ ZS LUX+ Gương chiếu hậu chỉnh/gập điện + tích hợp đèn báo rẽ LED Tay nắm cửa mạ crom Có Giá nóc Có Nẹp hông xe chrome Có Ăng ten vây cá mập Có Lốp xe trước/sau 215/ 60R16 215/ 55R17

Đuôi xe

Đuôi xe có thiết kế khá thể thao với thiết kế đèn hậu được bo tròn, chi tiết cản sau ốp nhựa đen kết hợp bộ đôi ống xả tăng thêm nét hầm hố. Cốp sau xe MG ZS vẫn mở bằng tay. Nút mở được sắp xếp ngay phía sau logo tại chính giữa đuôi xe.

Cả hai phiên bản đều được trang bị cánh lướt gió đuôi xe cùng gạt nước kính sau và sưởi kính sau trong trường hợp cần thiết nhằm đảm bảo tầm nhìn phía sau cho lái xe.

So sánh ZS COM+ vs ZS LUX+ về nội thất

Không gian nội thất có sự tinh chỉnh về chất liệu trang bị trong phiên bản cập nhật giữa vòng đời của MG ZS. Tuy nhiên, cả hai phiên bản đều sở chung phong cách thiết kế và ZS LUX+ sẽ được trang bị nhiều công nghệ hơn.

Khoang lái

Tiến vào khoang lái, ấn tượng đầu tiên là vô lăng 3 chấu ba chấu bọc da, tích hợp nhiều nút điều khiển bao gồm cả ga tự động. Vô lăng có khả năng điều chỉnh lên xuống để phù hợp với chiều cao của lái xe.

Related Posts