trạng thái

Giải thích EN: The minimum set of numbers required to express a system’s history and compute its future behavior.

Giải thích VN: Một loạt ít nhất các số được yêu cầu thể hiện tính trạng của hệ thống và tính toán những diễn biến khác trong tương lai.

absorbing state trạng thái hút thu acceptor state trạng thái nhận activated state trạng thái hoạt tính Active Line State (ALS) trạng thái đường dây hoạt động active Rankine state trạng thái chủ động Rankin active state trạng thái chủ động active state trạng thái hoạt động Adverse State Detector (ASD) bộ phát hiện trạng thái ngược aggregate state trạng thái vật thể allowed state trạng thái cho phép anelectrotonic state trạng thái trương lực điện dương anxious state trạng thái lo lắng ưu tư aperiodic state trạng thái không tuần hoàn at-rest state trạng thái yên tĩnh at-rest state trạng thái nghỉ authorized state trạng thái được phép available state trạng thái khả dụng balance state trạng thái cân bằng baryon state trạng thái baryon basic state trạng thái cơ bản biaxial state of stress trạng thái ứng suất mặt biaxial state of stress trạng thái ứng suất phẳng biaxial stressed state trạng thái ứng suất phẳng blocked state trạng thái đóng blocking state trạng thái chặn bound stationary state trạng thái liên kết bền bracket state manager bộ quản lý trạng thái nhóm brake state trạng thái hãm burning in suspension state thiêu ở trạng thái lơ lửng catelectrotonic state trạng thái trương lực điện âm central exclatory state trạng thái kích thích trung tâm change (ofstress state) sự thay đổi trạng thái change of state biến đổi trạng thái change of state sự biến đổi trạng thái change of state sự thay đổi trạng thái change of state thay đổi trạng thái Circuit State Sequence Number (CSSN) số chuỗi trạng thái mạch closed state trạng thái đóng colloidal state trạng thái keo colloidal state trạng thái keo (colloid) combined stresses state trạng thái ứng suất phức tạp command state trạng thái lệnh compactness state trạng thái nén chặt compound state trạng thái phức hợp compulsive state trạng thái cưỡng bức condensed state trạng thái ngưng tụ conduction state trạng thái dẫn congestion state trạng thái nghẽn mạng contention state trạng thái tranh chấp continuity of state tính liên tục của trạng thái control state trạng thái điều khiển cooled condition [state] trạng thái làm lạnh cooled state trạng thái làm lạnh cracking limit state trạng thái giới hạn về nứt cracking limit state trạng thái giới hạn vết nứt critical limit state trạng thái giới hạn tới hạn critical stress state trạng thái ứng suất tới hạn crystal state trạng thái tinh thể crystalline state trạng thái kết tinh CS current state trạng thái dòng current state trạng thái hiện hành data transfer state trạng thái truyền dữ liệu data transfer state trạng thái chuyển dữ liệu Dieterici equation of state phương trình trạng thái Dieterici discrete state trạng thái rời rạc donor state trạng thái cho dormant state trạng thái ngủ yên elastic state trạng thái đàn hồi emergency state trạng thái hư hỏng empirical equations of state phương trình trạng thái thực nghiệm energy state trạng thái năng lượng epileptic state trạng thái động kinh equation of state phương trình trạng thái equation of thermal state phương trình trạng thái nhiệt động equiponderant state trạng thái cân bằng ergodic state trạng thái egođic ergodic state trạng thái ergođíc error state list danh sách trạng thái lỗi excitation state trạng thái kích thích exclusive allow-read lock state trạng thái khóa riêng cho phép đọc exclusive lock state trạng thái khóa dành riêng exclusive lock state trạng thái khóa loại trừ explicit partitioned state trạng thái phân chia rõ ràng external page state trạng thái trang ngoài extreme event limit state trạng thái giới hạn đặc biệt failure state trạng thái hư hỏng finite state machine máy trạng thái hữu hạn fire limit state trạng thái giới hạn cháy first limiting state trạng thái giới hạn thứ nhất forced state trạng thái cưỡng bức free state trạng thái tự do frozen state trạng thái đông lạnh function of state hàm trạng thái Ganser state trạng thái Ganser (sa sút trí tuệ giả) gas state trạng thái khí gaseous state trạng thái khí ground state trạng thái cơ bản high-impedance state trạng thái trở kháng cao horizontal steady state trạng thái ổn định ngang hypnagogic state trạng thái nửa tĩnh idle state trạng thái vô công idle state trạng thái chạy không idle state trạng thái idle idle state trạng thái không hoạt động inaccessible state trạng thái không đạt được inactive state trạng thái bất hoạt inactive state trạng thái không hoạt động initial state trạng thái (ban) đầu initial state trạng thái đầu initial state trạng thái khởi tạo input state trạng thái vào interacting state trạng thái tương tác intermediate state trạng thái trung gian K-state trạng thái K labile state trạng thái không bền leathery state trạng thái giả da light source state trạng thái nguồn sáng limit state trạng thái giới hạn limit state criterion tiêu chuẩn trạng thái giới hạn limit state of cracking trạng thái giới hạn về nứt limiting state trạng thái giới hạn limiting state of stress trạng thái ứng suất giới hạn link state trạng thái liên kết Link State Control (LSC) điều khiển trạng thái tuyến kết nối Link State Protocol giao thức trạng thái liên kết lock state trạng thái khóa logic state trạng thái logic logic state analysis sự phân tích trạng thái logic logic state analyzer bộ phân tích trạng thái logíc logic state and timing analyses phân tích trạng thái và định thời logic machine state register thanh ghi trạng thái máy membrane state trạng thái màng mesomorphic state trạng thái tinh thể lỏng message transfer state trạng thái truyền thông báo metallic state trạng thái kim loại metalmict state trạng thái metamic metasktable state trạng thái nửa bền metastable state trạng thái siêu bền metastable state trạng thái không ổn định microscopic state trạng thái vi mô mixed state trạng thái hỗn hợp molecular state trạng thái phân tử momentless stressed state trạng thái ứng suất không mômen n-state quadrature amplitude modulation điều biên vuông pha trạng thái n nascent state trạng thái sơ sinh natural state trạng thái tự nhiên neutral state trạng thái trung hòa neutralized state trạng thái trung tính hóa no-wait state trạng thái không chờ non-homogeneous state of stress trạng thái ứng suất không đồng đều nonequilibrium state trạng thái không cân bằng nonfrozen state trạng thái không đóng băng nonsteady state trạng thái không bền vững nonsteady state trạng thái không cố định normal state trạng thái bình thường nuclear equation of state phương trình trạng thái hạt nhân nuclear excited state trạng thái kích thích hạt nhân off state trạng thái hở off-state trang thái cắt off-state trạng thái ngắt mạch on state trạng thái đóng on state trạng thái đóng mạch one-dimensional state of stress trạng thái ứng suất một chiều output state trạng thái ra oxidation state trạng thái oxi hóa parity of state số chẵn lẻ của trạng thái parity of state tính chẵn lẻ của trạng thái passive Rankine state trạng thái bị động Rankine phase state trạng thái pha PNNI Topology State Element (PTSE) Môi trường trạng thái tô pô của PNNI PNNI Topology State Packet (PTSP) Gói trạng thái tô pô của PNNI power disconnected (state) trạng thái ngắt điện privileged state trạng thái ưu tiên privileged state trạng thái đặc quyền problem state trạng thái vấn đề process state trạng thái xử lý program state trạng thái chương trình pseudo-steady state trạng thái giả ổn định pure state trạng thái thuần quasi-liquid soil (instate near the liquid limit) đất chảy dẻo (ở trạng thái gần giới hạn chảy) quasi-plastic soil (instate near the plastic limit) đất dẻo cứng (ở trạng thái giới hạn dẻo) quasi-stable state trạng thái chuẩn ổn định quasi-stable state trạng thái gần ổn định quasi-stationary state trạng thái tựa dừng quasi-steady state trạng thái chuẩn ổn định quasistable state trạng thái không ổn định quiesce state trạng thái tĩnh quiesce state trạng thái nghỉ quiescent state trạng thái tĩnh quiescent state trạng thái nghỉ ready-to-print state trạng thái sẵn sàng in receive state trạng thái thu receive state trạng thái nhận recoil state trạng thái ngược reduced power state trạng thái giảm điện năng reduced state trạng thái rút gọn refractomy state trạng thái trơ remanent state trạng thái từ dư rest state trạng thái nghỉ restored state trạng thái (đã) hồi phục rigid plastic state trạng thái dẻo cứng rotational state trạng thái quay running state trạng thái vận hành running state trạng thái chạy saturate state trạng thái bão hòa saturated state trạng thái bão hòa saturation output state trạng thái ra bão hòa saturation state trạng thái bão hòa sea state trạng thái biển sea state trạng thái mặt biển second limiting state trạng thái giới hạn thứ hai secure state trạng thái an toàn self-stressed state trạng thái tự căng self-stressed state trạng thái tự ứng lực semi-solid state trạng thái nửa rắn semimomentary stressed state trạng thái ứng suất nửa mômen send state trạng thái gửi sequence of state dãy trạng thái service limit state trạng thái giới hạn sử dụng shared-for-read lock state trạng thái khóa (cho tập tin) chia sẻ để đọc shared-for-update lock state trạng thái khóa (cho tập tin) chia sẻ để cập nhật single-particle state trạng thái hạt đơn single-particle state trạng thái một hạt singlet state trạng thái (nhóm) đơn sleeping state trạng thái chờ sleeping state trạng thái ngủ solid state trạng thái rắn solid state effect hiệu ứng trạng thái rắn solid state reaction phản ứng ở trạng thái rắn solid-state trạng thái rắn solid-state circuit mạch trạng thái vững chắc solid-state controller thiết bị điều chỉnh (cho) trạng thái rắn solid-state device bộ phận chất bán dẫn (trạng thái rắn) solid-state disk đĩa trạng thái rắn space state trạng thái không gian squeezed quantum state trạng thái lượng tử ép squeezed state trạng thái (lượng tử) ép squeezed-state light ánh sáng trạng thái (lượng tử) ép standard state trạng thái chuẩn state assignment phép gán mã trạng thái state change chuyển tiếp trạng thái state change sự thay đổi trạng thái state change thay đổi trạng thái state change diagram sơ đồ thay đổi trạng thái state concept khái niệm trạng thái state diagram biểu đồ trạng thái state diagram giản đồ trạng thái state diagram sơ đồ trạng thái state equation phương trình trạng thái state information thông tin trạng thái State Management Function (STMF) chức năng quản lý trạng thái state of aggregation trạng thái kết tập state of deformation trạng thái biến dạng state of rest trạng thái nghỉ state of saturation trạng thái bão hòa state of strain trạng thái biến dạng state of surface trạng thái bề mặt state parameter biến trạng thái state parameter tham số trạng thái state quantity đại lượng trạng thái state selection chọn trạng thái state selector bộ chọn trạng thái state separator bộ phân tách trạng thái state space không gian trạng thái state table bảng trạng thái state transition chuyển tiếp trạng thái state transition sự chuyển tiếp trạng thái state transition thay đổi trạng thái state transition diagram đồ thị chuyển tiếp trạng thái state transition diagram giản đồ chuyển tiếp trạng thái state transition diagram sơ đồ chuyển trạng thái state variable biến trạng thái state variable biến số trạng thái state variable tham số trạng thái state variable method phương pháp biến trạng thái state vector vectơ trạng thái stationary state trạng thái bền stationary state trạng thái ổn định STD (statetransition diagram) sơ đồ chuyển trạng thái steady state trạng thái xác lập steady state trạng thái bền vững steady state condition điều kiện trạng thái dừng steady state condition điều kiện trạng thái ổn định steady state creep sự rão trạng thái ổn định steady state launching condition điều kiện phóng trạng thái ổn định steady state value giá trị trạng thái ổn định steady-state trạng thái ổn định steady-state characteristic đặc tính trạng thái tĩnh steady-state conditions trạng thái bình ổn steady-state conditions trạng thái ổn lập steady-state flow dòng có trạng thái ổn định steady-state operating condition trạng thái vận hành ổn định steady-state solution nghiệm trạng thái dừng steady-state temperature nhiệt độ (trạng thái) ổn định steady-state theory lý thuyết trạng thái dừng (trong vũ trụ học) strained state trạng thái biến dạng strength limit state trạng thái giới hạn cường độ stress state trạng thái ứng suất stressed state trạng thái ứng suất stressed-strained state trạng thái ứng suất-biến dạng structure state list danh sách trạng thái cấu trúc subcritical state trạng thái dưới (tới) hạn supercritical state trạng thái siêu (tới) hạn supercritical state trạng thái trên (tới) hạn supervisor state trạng thái giám sát suspended state trạng thái treo suspended state trạng thái huyền phù symmetrical state trạng thái đối xứng symmetrically cyclic magnetic state (SCMstate) trạng thái từ có chu kỳ đối xứng system in steady state hệ thống trong trạng thái ổn định terminal state trạng thái cuối thawed state trạng thái (được) làm tan giá theory of critical stress state lý thuyết trạng thái ứng suất giới hạn theory of limit stress state of soils lý thuyết trạng thái ứng suất giới hạn của đất thermal neutralized state trạng thái trung hòa nhiệt thermodynamic equation of state phương trình trạng thái chuyển động thermodynamic equation of state phương trình trạng thái nhiệt động lực thermodynamic function of state biến trạng thái thermodynamic function of state hàm trạng thái nhiệt động lực học thermodynamic function of state tham số trạng thái thermodynamic state trạng thái nhiệt động (lực) third limiting state trạng thái giới hạn thứ ba three-dimensional state of stresses trạng thái ứng suất 3 chiều three-dimensional state of stresses trạng thái ứng suất khối three-dimensional state of tension trạng thái ứng suất khối three-dimensional state of tension trạng thái ứng suất không gian three-state ba trạng thái three-state gage cửa ba trạng thái three-state logic lôgic ba trạng thái three-state output đầu ra ba trạng thái topology state element phần tử trạng thái tôpô transient state trạng thái chuyển transient state trạng thải chuyển tiếp transient state trạng thái nhất thời tri-state ba trạng thái tri-state output ngõ ra ba trạng thái twilight state trạng thái hoàn toàn two-dimensional state of stress trạng thái ứng suất phẳng two-dimensional state of stresses trạng thái ứng suất 2 chiều two-dimensional state of stresses trạng thái ứng suất phẳng ultimate limit state trạng thái giới hạn cực hạn ultimate limit state trạng thái giới hạn cuối cùng ultimate state trạng thái giới hạn ultimate stressed state trạng thái ứng suất giới hạn unbalanced state trạng thái không cân bằng uncracked state trạng thái chưa nứt unfrozen state trạng thái không đóng băng unit state trạng thái của khối unknown state trạng thái không biết unknown state trạng thái không hiểu unprivileged state trạng thái không ưu tiên unstable state trạng thái không bền unstable state trạng thái không ổn định unsteady state trạng thái không dừng up state trạng thái có sẵn user state trạng thái người dùng valence state trạng thái hóa trị vertical steady state trạng thái ổn định thẳng đứng virgin state trạng thái trung hòa nhiệt virgin state trạng thái nguyên virtual state trạng thái ảo virtual supervisor state trạng thái bộ giám sát ảo written-state trạng thái ghi zero state trạng thái zero zero state trạng thái không zero wait state trạng thái chờ không zero wait state trạng thái chờ zero zero wait state computer máy tính không có trạng thái chờ

Related Posts

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *